Có 1 kết quả:

搉 thồi

1/1

thồi [xác]

U+6409, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thồi ra

Tự hình 2

Dị thể 3