Có 4 kết quả:

吐 thổ土 thổ釷 thổ钍 thổ

1/4

thổ [giổ, giỗ, nhổ]

U+5410, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thổ tả

Tự hình 3

Dị thể 1

thổ

U+571F, tổng 3 nét, bộ thổ 土 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thuế điền thổ

Tự hình 6

Dị thể 3

thổ

U+91F7, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổ (chất Thorium)

Tự hình 2

Dị thể 1

thổ

U+948D, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổ (chất Thorium)

Tự hình 2

Dị thể 1