Có 3 kết quả:

刌 thổn忖 thổn𠴘 thổn

1/3

thổn [thon]

U+520C, tổng 5 nét, bộ đao 刀 (+3 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

thổn thức

Tự hình 2

Dị thể 2

thổn [thon, thỗn, xốn, xổn]

U+5FD6, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thổn thức

Tự hình 2

Dị thể 1

thổn

U+20D18, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thổn thức