Có 2 kết quả:

忖 thỗn𦛻 thỗn

1/2

thỗn [thon, thổn, xốn, xổn]

U+5FD6, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỗn mặt ra, thỗn thễn (trần truồng)

Tự hình 2

Dị thể 1

thỗn [thộn]

U+266FB, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thỗn thễn (trần truồng)