Có 1 kết quả:

錯 thộ

1/1

thộ [thác, thó, thố, xác]

U+932F, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thộ chè (hộp đựng chè)

Tự hình 4

Dị thể 4