Có 2 kết quả:

拾 thộp𫽆 thộp

1/2

thộp [thập, thụp, đập]

U+62FE, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thộp ngực

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

thộp

U+2BF46, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thộp ngực