Có 8 kết quả:
匹 thớt • 噠 thớt • 橽 thớt • 泞 thớt • 達 thớt • 𡃿 thớt • 𣐆 thớt • 𣘄 thớt
Từ điển Trần Văn Kiệm
thơn thớt; thưa thớt
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thơn thớt; thưa thớt
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái thớt
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thơn thớt; thưa thớt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thơn thớt; thưa thớt
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái thớt
Tự hình 1
Bình luận 0