Có 5 kết quả:

时 thời旹 thời時 thời貰 thời𥱯 thời

1/5

thời [thì]

U+65F6, tổng 7 nét, bộ nhật 日 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thời tiết

Tự hình 2

Dị thể 7

thời

U+65F9, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thời cơ, thời vận

Tự hình 1

Dị thể 2

thời [thà, thì, thìa]

U+6642, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thời tiết

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

thời [thại, thế, thởi]

U+8CB0, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thởi lởi

Tự hình 2

Dị thể 3

thời

U+25C6F, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thời kỳ

Chữ gần giống 3