Có 10 kết quả:
受 thụ • 售 thụ • 授 thụ • 树 thụ • 樹 thụ • 竖 thụ • 竪 thụ • 綬 thụ • 绶 thụ • 豎 thụ
Từ điển Viện Hán Nôm
hấp thụ
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thụ (bán)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thụ giáo
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ thụ
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cổ thụ
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thụ (đường thẳng đứng, dựng đứng)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thụ (đường thẳng đứng, dựng đứng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thụ (dây tua)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thụ (dây tua)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0