Có 1 kết quả:

拾 thụp

1/1

thụp [thập, thộp, đập]

U+62FE, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thụp xuống

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 13