1/2
thụt [chéo, dột, giọt, giột, lụt, sụt, xụt]
U+6E65, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
thụt [rót, tuột, tướt, tụt]
U+22AEB, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm