Có 5 kết quả:

取 thủ守 thủ手 thủ扌 thủ首 thủ

1/5

thủ [thú]

U+53D6, tổng 8 nét, bộ hựu 又 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thủ lấy

Tự hình 5

Dị thể 1

Bình luận 0

thủ [thú]

U+5B88, tổng 6 nét, bộ miên 宀 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thủ (canh, nghe lời)

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

thủ

U+624B, tổng 4 nét, bộ thủ 手 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thủ (bộ gốc: cáng tay)

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

thủ

U+624C, tổng 3 nét, bộ thủ 手 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

thủ (bộ gốc, thường đọc bộ tài gảy: tay)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

thủ [thú]

U+9996, tổng 9 nét, bộ thủ 首 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thủ (bộ gốc: đầu): thủ tướng, thủ trưởng

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0