Có 5 kết quả:
取 thủ • 守 thủ • 手 thủ • 扌 thủ • 首 thủ
Từ điển Viện Hán Nôm
thủ lấy
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thủ (canh, nghe lời)
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thủ (bộ gốc: cáng tay)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thủ (bộ gốc, thường đọc bộ tài gảy: tay)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0