Có 2 kết quả:

課 thủa𣋾 thủa

1/2

thủa [khoá, khoả, thoả, thuở]

U+8AB2, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thủa xưa

Tự hình 3

Dị thể 1

thủa [thuở]

U+232FE, tổng 19 nét, bộ nhật 日 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thủa ấy, thủa xưa, thủa nọ, một thủa

Từ điển Trần Văn Kiệm

thủa trời đất