Có 4 kết quả:

審 thủm瀋 thủm𦤰 thủm𫇍 thủm

1/4

thủm [săm, sẩm, thấm, thẩm, thẫm, thắm, thẳm]

U+5BE9, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thủm mùi

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

thủm [thấm, thẩm, thẫm, thẳm, thỏm, trầm]

U+700B, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ủm thủm

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

thủm

U+26930, tổng 21 nét, bộ tự 自 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thum thủm

Bình luận 0

thủm

U+2B1CD, tổng 25 nét, bộ tự 自 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thum thủm

Bình luận 0