Có 9 kết quả:
從 thủng • 樁 thủng • 統 thủng • 聳 thủng • 腫 thủng • 𡄭 thủng • 𡄯 thủng • 𫫴 thủng • 𬔕 thủng
Từ điển Hồ Lê
thủng thẳng; thủng lỗ
Tự hình 10
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
thủng thẳng; thủng lỗ
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
thủng thẳng; thủng lỗ
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thủng thẳng; thủng lỗ
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
lỗ thủng
Tự hình 2
Dị thể 3