Có 2 kết quả:

鷲 thứu鹫 thứu

1/2

thứu [tựu]

U+9DF2, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thứu (chim kên kên)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

thứu [tựu]

U+9E6B, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thứu (chim kên kên)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2