Có 1 kết quả:

蜍 thừ

1/1

thừ [thờ]

U+870D, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thừ (con cóc); thừ người

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5