Có 5 kết quả:
丞 thừa • 乘 thừa • 庶 thừa • 承 thừa • 餘 thừa
Từ điển Viện Hán Nôm
thừa thãi; thừa tướng (giúp vua)
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thừa cơ
Tự hình 6
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem thứa
Tự hình 4
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thừa ân; thừa nhận; thừa tướng
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0