Có 2 kết quả:

繩 thừng绳 thừng

1/2

thừng [thằng, xằng]

U+7E69, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dây thừng; thẳng thừng

Tự hình 4

Dị thể 6

Bình luận 0

thừng [thằng]

U+7EF3, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây thừng; thẳng thừng

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0