Có 10 kết quả:
呲 thử • 暑 thử • 此 thử • 沚 thử • 試 thử • 黍 thử • 鼠 thử • 鼡 thử • 齜 thử • 龇 thử
Từ điển Trần Văn Kiệm
thử (nhe răng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hàn thử biểu
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thử (cái này)
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thử (trong trẻo)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thử tài
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thử (lúa mùa)
Tự hình 7
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thử (chuột)
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thử (chuột)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thử (nhe răng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0