Có 10 kết quả:

呲 thử暑 thử此 thử沚 thử試 thử黍 thử鼠 thử鼡 thử齜 thử龇 thử

1/10

thử [thở]

U+5472, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử (nhe răng)

Tự hình 2

Dị thể 2

thử

U+6691, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hàn thử biểu

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thử [nảy, thửa]

U+6B64, tổng 6 nét, bộ chỉ 止 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thử (cái này)

Tự hình 5

Dị thể 1

thử [chảy, chẩy, chỉ, sạch]

U+6C9A, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử (trong trẻo)

Tự hình 3

Dị thể 1

thử [thi, thí, thía]

U+8A66, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thử tài

Tự hình 4

Dị thể 1

thử

U+9ECD, tổng 12 nét, bộ thử 黍 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử (lúa mùa)

Tự hình 7

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thử

U+9F20, tổng 13 nét, bộ thử 鼠 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử (chuột)

Tự hình 4

Dị thể 7

thử

U+9F21, tổng 8 nét, bộ thử 鼠 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử (chuột)

Tự hình 1

Dị thể 1

thử

U+9F5C, tổng 21 nét, bộ xỉ 齒 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử (nhe răng)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

thử

U+9F87, tổng 14 nét, bộ xỉ 齒 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử (nhe răng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1