1/3
thửng
U+3AFE, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 4
Không hiện chữ?
thửng [thấn, thẩn, thẫn]
U+77E7, tổng 9 nét, bộ thỉ 矢 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
U+2A7F6, tổng 13 nét, bộ thập 十 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 7