Có 3 kết quả:

㫾 thửng矧 thửng𪟶 thửng

1/3

thửng

U+3AFE, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lửng thửng

Chữ gần giống 4

thửng [thấn, thẩn, thẫn]

U+77E7, tổng 9 nét, bộ thỉ 矢 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lửng thửng

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

thửng

U+2A7F6, tổng 13 nét, bộ thập 十 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lửng thửng

Chữ gần giống 7