Có 3 kết quả:

吲 thững蕩 thững𨀊 thững

1/3

thững [dặn, giặn, gìn, thẩn]

U+5432, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lững thững

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thững [dãng, vảng, đãng, đẵng]

U+8569, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lững thững

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 18

thững [dậng, dằng, dừng, dựng, lững]

U+2800A, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lững thững

Chữ gần giống 1