Có 5 kết quả:

墅 thự曙 thự署 thự薯 thự藷 thự

1/5

thự

U+5885, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

biệt thự

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

thự

U+66D9, tổng 17 nét, bộ nhật 日 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thự (rạng đông)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

thự [thuỳ, thợ]

U+7F72, tổng 13 nét, bộ võng 网 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thự (văn phòng công)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thự

U+85AF, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thự (khoai)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thự

U+85F7, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thự (khoai)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0