Có 12 kết quả:

埴 thực实 thực寔 thực實 thực植 thực殖 thực泄 thực蚀 thực蝕 thực食 thực飠 thực饣 thực

1/12

thực

U+57F4, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thực (đất sét)

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

thực [thiệt, thật]

U+5B9E, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thực quyền, việc thực

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

thực [thiệt, thật]

U+5BD4, tổng 12 nét, bộ miên 宀 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thành thực

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thực [thiệt, thật]

U+5BE6, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thực thà

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

thực

U+690D, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thực vật

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thực

U+6B96, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thực (cây giống)

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

thực [duệ, dịa, tiết, tướt]

U+6CC4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem tiết

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

thực

U+8680, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thực (mất mát, hao mòn)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

thực

U+8755, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thực (mất mát, hao mòn)

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

thực [tự]

U+98DF, tổng 9 nét, bộ thực 食 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn

Tự hình 6

Dị thể 12

Bình luận 0

thực

U+98E0, tổng 8 nét, bộ thực 食 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

thực

U+9963, tổng 3 nét, bộ thực 食 (+0 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0