Có 16 kết quả:

䊹 tiêm尖 tiêm暹 tiêm歼 tiêm殲 tiêm渐 tiêm漸 tiêm签 tiêm簽 tiêm籤 tiêm縴 tiêm纖 tiêm纤 tiêm銛 tiêm铦 tiêm𢬅 tiêm

1/16

tiêm [khiên]

U+42B9, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (chão kéo thuyền)

Tự hình 1

tiêm [nhọn, tem]

U+5C16, tổng 6 nét, bộ tiểu 小 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiêm chủng, mũi tiêm

Tự hình 2

Dị thể 1

tiêm [xiêm]

U+66B9, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tiêm (bóng mặt trời loe lên)

Tự hình 2

tiêm

U+6B7C, tổng 7 nét, bộ ngạt 歹 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm huỷ

Tự hình 2

Dị thể 4

tiêm

U+6BB2, tổng 21 nét, bộ ngạt 歹 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm huỷ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

tiêm [tiềm, tiệm]

U+6E10, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm nhiễm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tiêm [tiềm, tiệm, tràn]

U+6F38, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm nhiễm

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tiêm [kiểm, thiêm]

U+7B7E, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (que tre; xem kiềm

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

tiêm [kiểm, thiêm, xâm]

U+7C3D, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (que tre; xem kiềm; thiêm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 25

tiêm [thiêm]

U+7C64, tổng 23 nét, bộ trúc 竹 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (que tre; xem kiềm)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

tiêm [khiên]

U+7E34, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (chão kéo thuyền)

Tự hình 1

Dị thể 4

tiêm [tươm]

U+7E96, tổng 23 nét, bộ mịch 糸 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiêm nhiễm

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 9

tiêm

U+7EA4, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (chão kéo thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 3

tiêm

U+929B, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (binh khí ngày xưa; sắc nhọn)

Tự hình 2

Dị thể 4

tiêm

U+94E6, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (binh khí ngày xưa; sắc nhọn)

Tự hình 1

Dị thể 2

tiêm [têm]

U+22B05, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm chích

Tự hình 1

Chữ gần giống 1