Có 16 kết quả:
䊹 tiêm • 尖 tiêm • 暹 tiêm • 歼 tiêm • 殲 tiêm • 渐 tiêm • 漸 tiêm • 签 tiêm • 簽 tiêm • 籤 tiêm • 縴 tiêm • 纖 tiêm • 纤 tiêm • 銛 tiêm • 铦 tiêm • 𢬅 tiêm
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm (chão kéo thuyền)
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tiêm chủng, mũi tiêm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
tiêm (bóng mặt trời loe lên)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm huỷ
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm huỷ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm nhiễm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm nhiễm
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm (que tre; xem kiềm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm (que tre; xem kiềm; thiêm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 25
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm (que tre; xem kiềm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm (chão kéo thuyền)
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
tiêm nhiễm
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm (chão kéo thuyền)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm (binh khí ngày xưa; sắc nhọn)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm (binh khí ngày xưa; sắc nhọn)
Tự hình 1
Dị thể 2