Có 22 kết quả:

仙 tiên僊 tiên先 tiên姗 tiên戋 tiên戔 tiên椾 tiên氙 tiên浅 tiên淺 tiên湜 tiên煎 tiên牋 tiên秈 tiên笺 tiên箋 tiên籼 tiên跹 tiên躚 tiên鬋 tiên鮮 tiên鲜 tiên

1/22

tiên

U+4ED9, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiên phật

Tự hình 3

Dị thể 13

Bình luận 0

tiên

U+50CA, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên phật

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

tiên [ten, teng]

U+5148, tổng 6 nét, bộ nhân 儿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trước tiên

Tự hình 5

Bình luận 0

tiên [san]

U+59D7, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (đủng đỉnh)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

tiên

U+620B, tổng 5 nét, bộ qua 戈 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (nhỏ)

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

tiên

U+6214, tổng 8 nét, bộ qua 戈 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (nhỏ)

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

tiên

U+693E, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên chú (lời giải thích cho sách)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tiên

U+6C19, tổng 7 nét, bộ khí 气 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (khí xenon)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

tiên [thiển]

U+6D45, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (nước chảy róc rách)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

tiên [sẻn, thiển]

U+6DFA, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (nước chảy róc rách)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

tiên

U+6E5C, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

tiên [chiên]

U+714E, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (chiên, nấu nhỏ lửa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tiên

U+724B, tổng 12 nét, bộ phiến 片 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giấy hoa tiên

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

tiên

U+79C8, tổng 8 nét, bộ hoà 禾 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (loại lúa hạt dài)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

tiên

U+7B3A, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (giấy viết, lá thơ)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

tiên

U+7B8B, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (giấy viết, lá thơ)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tiên

U+7C7C, tổng 9 nét, bộ mễ 米 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (lúa hạt dài)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

tiên

U+8DF9, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (quay vòng khi nhảy hát)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

tiên

U+8E9A, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (quay vòng khi nhảy hát)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tiên

U+9B0B, tổng 19 nét, bộ tiêu 髟 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (tóc mai của đàn bà buông thõng xuống)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

tiên [tiển, tươi]

U+9BAE, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiên nhũ (rau, cá tươi), tiên hồng (đỏ tươi), hải tiên (thức ăn từ biển)

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

tiên [tiển]

U+9C9C, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên nhũ (rau, cá tươi), tiên hồng (đỏ tươi), hải tiên (thức ăn từ biển)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0