Có 36 kết quả:

僬 tiêu劁 tiêu哨 tiêu宵 tiêu悄 tiêu标 tiêu椒 tiêu標 tiêu消 tiêu潇 tiêu瀟 tiêu焦 tiêu硝 tiêu礁 tiêu箫 tiêu簫 tiêu綃 tiêu肖 tiêu萧 tiêu蕉 tiêu蕭 tiêu逍 tiêu銷 tiêu鏢 tiêu鑣 tiêu销 tiêu镖 tiêu镳 tiêu霄 tiêu飆 tiêu飙 tiêu髟 tiêu魈 tiêu鮹 tiêu鷦 tiêu鹪 tiêu

1/36

tiêu

U+50EC, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu nghiêu (người lùn)

Tự hình 2

tiêu

U+5281, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

tiêu [toé, téo]

U+54E8, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổi tiêu

Tự hình 2

tiêu

U+5BB5, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguyên tiêu

Tự hình 4

Dị thể 2

tiêu [tiếu, tiễu, tẹo, tịu]

U+6084, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tiêu điều

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

tiêu

U+6807, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu biểu, tiêu chuẩn; tiêu đề

Tự hình 2

Dị thể 7

tiêu

U+6912, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hồ tiêu

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

tiêu [bêu, nêu, têu]

U+6A19, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tiêu biểu, tiêu chuẩn; tiêu đề

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tiêu [teo, tiu]

U+6D88, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiêu tan; tiêu khiển

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

tiêu

U+6F47, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (nước sâu và trong)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tiêu

U+701F, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (nước sâu và trong)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

tiêu

U+7126, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (đốt cháy; lo lắng)

Tự hình 5

Dị thể 9

tiêu

U+785D, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (hoá chất)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tiêu

U+7901, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (đá ngầm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

tiêu

U+7BAB, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (cây sáo)

Tự hình 2

Dị thể 4

tiêu [tiu]

U+7C2B, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiêu (cây sáo)

Tự hình 2

Dị thể 6

tiêu

U+7D83, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (thứ lụa dệt bằng tơ sống)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

tiêu [tiếu]

U+8096, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (tên họ; giống)

Tự hình 4

Dị thể 1

tiêu

U+8427, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (họ); tiêu tán

Tự hình 2

Dị thể 3

tiêu

U+8549, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chuối tiêu

Tự hình 2

tiêu

U+856D, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiêu (họ); tiêu tán

Tự hình 2

Dị thể 3

tiêu

U+900D, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiêu dao, tiêu xài

Tự hình 3

Dị thể 1

tiêu [tiu, toẻ]

U+92B7, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tiêu hoá (bán hàng), tiêu huỷ

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tiêu [phiếu, tiu]

U+93E2, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (vũ khí hình mũi tên); bảo tiêu (hộ tống)

Tự hình 2

Dị thể 4

tiêu

U+9463, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (cương ngựa)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tiêu

U+9500, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu hoá (bán hàng), tiêu huỷ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tiêu

U+9556, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (vũ khí hình mũi tên); bảo tiêu (hộ tống)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tiêu

U+9573, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (cương ngựa)

Tự hình 2

Dị thể 5

tiêu [teo]

U+9704, tổng 15 nét, bộ vũ 雨 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (mây)

Tự hình 2

Dị thể 3

tiêu

U+98C6, tổng 21 nét, bộ phong 風 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (gió lốc)

Tự hình 2

Dị thể 11

tiêu

U+98D9, tổng 16 nét, bộ phong 風 (+12 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (gió lốc)

Tự hình 2

Dị thể 11

tiêu

U+9ADF, tổng 10 nét, bộ tiêu 髟 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (bộ gốc)

Tự hình 4

tiêu [tiều]

U+9B48, tổng 16 nét, bộ quỷ 鬼 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (con khỉ)

Tự hình 2

Dị thể 3

tiêu [sáp, sạo]

U+9BB9, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

tiêu

U+9DE6, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (chim sáo)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

tiêu

U+9E6A, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (chim sáo)

Tự hình 2

Dị thể 4