Có 1 kết quả:

惜 tiếc

1/1

tiếc [tích]

U+60DC, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếc rẻ

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4