Có 5 kết quả:

牮 tiến荐 tiến薦 tiến进 tiến進 tiến

1/5

tiến

U+726E, tổng 9 nét, bộ ngưu 牛 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiến (chống đỡ)

Tự hình 2

tiến

U+8350, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiến cử

Tự hình 2

Dị thể 5

tiến

U+85A6, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiến cúng, tiến cử

Tự hình 3

Dị thể 6

tiến [tấn]

U+8FDB, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiến tới

Tự hình 2

Dị thể 5

tiến [tấn]

U+9032, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiến tới

Tự hình 5

Dị thể 4