Có 6 kết quả:
接 tiếp • 楫 tiếp • 檝 tiếp • 浃 tiếp • 浹 tiếp • 燮 tiếp
Từ điển Viện Hán Nôm
tiếp khách
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếp (mái chèo; chèo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếp (mái chèo; chèo)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếp (mồ hôi chảy vì làm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếp (mồ hôi chảy vì làm)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0