Có 19 kết quả:

㔾 tiết亵 tiết卩 tiết媟 tiết屑 tiết揳 tiết泄 tiết泌 tiết洩 tiết疖 tiết癤 tiết節 tiết紲 tiết絏 tiết緤 tiết绁 tiết节 tiết血 tiết褻 tiết

1/19

tiết

U+353E, tổng 2 nét, bộ tiết 卩 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết tấu; khí tiết; thời tiết

Tự hình 1

Dị thể 1

tiết

U+4EB5, tổng 12 nét, bộ đầu 亠 (+10 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (đồ mặc nhà; hỗn láo)

Tự hình 2

Dị thể 3

tiết

U+5369, tổng 2 nét, bộ tiết 卩 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết tấu; khí tiết; thời tiết

Tự hình 3

Dị thể 4

tiết

U+5A9F, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (nhờn: yêu nhau không có lễ)

Tự hình 2

Dị thể 5

tiết

U+5C51, tổng 10 nét, bộ thi 尸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chi tiết

Tự hình 3

Dị thể 1

tiết [khép, khế]

U+63F3, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (đóng cho chặt)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

tiết [duệ, dịa, thực, tướt]

U+6CC4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tiết ra

Tự hình 3

Dị thể 4

tiết

U+6CCC, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết niệu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tiết [dáy, dịa]

U+6D29, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tiết ra

Tự hình 1

Dị thể 1

tiết

U+7596, tổng 7 nét, bộ nạch 疒 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (bệnh rôm sẩy)

Tự hình 2

Dị thể 3

tiết

U+7664, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (bệnh rôm sẩy)

Tự hình 1

Dị thể 3

tiết [tét, típ, tít, tết, tịt]

U+7BC0, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiết tấu; khí tiết; thời tiết

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

tiết

U+7D32, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (dây buộc; buộc)

Tự hình 2

Dị thể 4

tiết [dây, giấy]

U+7D4F, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (dây buộc; buộc)

Tự hình 1

Dị thể 2

tiết [tết]

U+7DE4, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tiết (dây buộc; buộc)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

tiết

U+7EC1, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (dây buộc; buộc)

Tự hình 2

Dị thể 3

tiết

U+8282, tổng 5 nét, bộ thảo 艸 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết tấu; khí tiết; thời tiết

Tự hình 2

Dị thể 6

tiết [hoét, huyết]

U+8840, tổng 6 nét, bộ huyết 血 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

cắt tiết; tiết canh

Tự hình 4

tiết

U+893B, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (đồ mặc nhà; hỗn láo)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1