Có 13 kết quả:

俏 tiếu咲 tiếu噍 tiếu峭 tiếu悄 tiếu瘭 tiếu笑 tiếu肖 tiếu誚 tiếu诮 tiếu醮 tiếu陗 tiếu𥳓 tiếu

1/13

tiếu

U+4FCF, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (dễ coi)

Tự hình 2

tiếu

U+54B2, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu lâm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tiếu

U+564D, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (nhai)

Tự hình 2

Dị thể 2

tiếu [tiễu]

U+5CED, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (vực)

Tự hình 2

Dị thể 3

tiếu [tiêu, tiễu, tẹo, tịu]

U+6084, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xem tiều

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

tiếu

U+762D, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu thư (hà móng chân móng tay)

Tự hình 2

Dị thể 1

tiếu [téo]

U+7B11, tổng 10 nét, bộ trúc 竹 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu lâm

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tiếu [tiêu]

U+8096, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (âm khác tiêu)

Tự hình 4

Dị thể 1

tiếu [tiệu]

U+8A9A, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (khiển trách)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tiếu [tiệu]

U+8BEE, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (khiển trách)

Tự hình 2

Dị thể 1

tiếu

U+91AE, tổng 19 nét, bộ dậu 酉 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (tế lễ, làm lễ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tiếu [tiễu]

U+9657, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (vực)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tiếu [sáo]

U+25CD3, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1