Có 13 kết quả:
俏 tiếu • 咲 tiếu • 噍 tiếu • 峭 tiếu • 悄 tiếu • 瘭 tiếu • 笑 tiếu • 肖 tiếu • 誚 tiếu • 诮 tiếu • 醮 tiếu • 陗 tiếu • 𥳓 tiếu
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (dễ coi)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu lâm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (nhai)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (vực)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
xem tiều
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu thư (hà móng chân móng tay)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu lâm
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (âm khác tiêu)
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (khiển trách)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (khiển trách)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (tế lễ, làm lễ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (vực)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3