Có 3 kết quả:

前 tiền錢 tiền钱 tiền

1/3

tiền [tèn]

U+524D, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiền bối; tiền đồ

Tự hình 6

Dị thể 5

tiền

U+9322, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiền (họ); tiền bạc; tiền tệ

Tự hình 4

Dị thể 2

tiền

U+94B1, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiền (họ); tiền bạc; tiền tệ

Tự hình 2

Dị thể 2