Có 3 kết quả:
前 tiền • 錢 tiền • 钱 tiền
Từ điển Viện Hán Nôm
tiền bối; tiền đồ
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tiền (họ); tiền bạc; tiền tệ
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0