Có 15 kết quả:

尟 tiển尠 tiển戬 tiển洗 tiển燹 tiển癣 tiển癬 tiển羡 tiển藓 tiển蘚 tiển跣 tiển銑 tiển铣 tiển鮮 tiển鲜 tiển

1/15

tiển

U+5C1F, tổng 13 nét, bộ tiểu 小 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (hiếm có; xem tiên)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

tiển

U+5C20, tổng 13 nét, bộ tiểu 小 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (hiếm có; xem tiên)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

tiển

U+622C, tổng 14 nét, bộ qua 戈 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (cắt bỏ; điều phúc)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

tiển [dẫy, giẫy, rải, rảy, tẩy]

U+6D17, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (tên họ)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

tiển

U+71F9, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (lửa cháy)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

tiển

U+7663, tổng 19 nét, bộ nạch 疒 (+14 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (bệnh hắc lào)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

tiển

U+766C, tổng 22 nét, bộ nạch 疒 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (bệnh hắc lào)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tiển [tiện, tận, tợn]

U+7FA1, tổng 12 nét, bộ dương 羊 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

tiển

U+85D3, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (cây rêu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

tiển

U+861A, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (cây rêu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tiển

U+8DE3, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (chân không giầy)

Tự hình 2

Bình luận 0

tiển [ten, tiện]

U+9291, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (thép đúc; xem tiện)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

tiển [tiện]

U+94E3, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (thép đúc; xem tiện)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tiển [tiên, tươi]

U+9BAE, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (hiếm có; xem tiên)

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

tiển [tiên]

U+9C9C, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (hiếm có; xem tiên)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0