Có 15 kết quả:
尟 tiển • 尠 tiển • 戬 tiển • 洗 tiển • 燹 tiển • 癣 tiển • 癬 tiển • 羡 tiển • 藓 tiển • 蘚 tiển • 跣 tiển • 銑 tiển • 铣 tiển • 鮮 tiển • 鲜 tiển
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (hiếm có; xem tiên)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (hiếm có; xem tiên)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (cắt bỏ; điều phúc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (tên họ)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (lửa cháy)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (bệnh hắc lào)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (bệnh hắc lào)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (cây rêu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (cây rêu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (chân không giầy)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (thép đúc; xem tiện)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (thép đúc; xem tiện)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (hiếm có; xem tiên)
Tự hình 4
Dị thể 5