Có 3 kết quả:
小 tiểu • 湫 tiểu • 篠 tiểu
Từ điển Viện Hán Nôm
tiểu quốc; chú tiểu; tiểu tiện
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiểu (chỗ đất thấp và hẹp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0