Có 13 kết quả:
剪 tiễn • 湔 tiễn • 溅 tiễn • 濺 tiễn • 箭 tiễn • 翦 tiễn • 謭 tiễn • 譾 tiễn • 践 tiễn • 踐 tiễn • 餞 tiễn • 饯 tiễn • 𦑦 tiễn
Từ điển Hồ Lê
tiễn (cái kéo; cắt); tiễn trừ
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem tiên
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn (tung toé)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn (tung toé)
Tự hình 1
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
cung tiễn; hoả tiễn
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn (cái kéo; cắt)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn (nông nổi, hẹp hòi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn (nông nổi, hẹp hòi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn đạp (dẫm đạp), tiễn ước (lời hứa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn đạp (dẫm đạp), tiễn ước (lời hứa)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tiễn biệt, tiễn đưa
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn biệt, tiễn đưa
Tự hình 2
Dị thể 2