Có 5 kết quả:
剿 tiễu • 勦 tiễu • 峭 tiễu • 悄 tiễu • 陗 tiễu
Từ điển Viện Hán Nôm
tiễu trừ
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tiễu trừ
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễu (cao dốc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễu (lặng lẽ)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0