Có 5 kết quả:

剿 tiễu勦 tiễu峭 tiễu悄 tiễu陗 tiễu

1/5

tiễu [thẹo, tĩu]

U+527F, tổng 13 nét, bộ đao 刀 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiễu trừ

Tự hình 2

Dị thể 7

tiễu [thẹo, tẹo, tịu]

U+52E6, tổng 13 nét, bộ lực 力 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tiễu trừ

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

tiễu [tiếu]

U+5CED, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiễu (cao dốc)

Tự hình 2

Dị thể 3

tiễu [tiêu, tiếu, tẹo, tịu]

U+6084, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiễu (lặng lẽ)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

tiễu [tiếu]

U+9657, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiễu (cao dốc)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3