Có 1 kết quả:

席 tiệc

1/1

tiệc [tịch]

U+5E2D, tổng 10 nét, bộ cân 巾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiệc cưới, ăn tiệc

Tự hình 5

Dị thể 5