Có 5 kết quả:
嶄 tiệm • 店 tiệm • 渐 tiệm • 漸 tiệm • 鞭 tiệm
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tiệm ăn
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiệm (dần dần)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tiệm (dần dần)
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0