Có 4 kết quả:
㨗 tiệp • 婕 tiệp • 捷 tiệp • 睫 tiệp
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiệp (thắng trận; lanh lẹ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiệp (chức quan phụ nữ trong cung)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tiệp (thắng trận; lanh lẹ)
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0