Có 3 kết quả:

誚 tiệu譙 tiệu诮 tiệu

1/3

tiệu [tiếu]

U+8A9A, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiệu (khiển trách)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tiệu [tiều, tèo]

U+8B59, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiệu (khiển trách)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tiệu [tiếu]

U+8BEE, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiệu (khiển trách)

Tự hình 2

Dị thể 1