Có 3 kết quả:

坐 toà座 toà𤉛 toà

1/3

toà [ngồi, toạ]

U+5750, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

toà nhà, toà sen; hầu toà

Tự hình 5

Dị thể 10

toà [toạ]

U+5EA7, tổng 10 nét, bộ nghiễm 广 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

toà nhà, toà sen; hầu toà

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

toà [đoá]

U+2425B, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

toà (lịch sự)

Chữ gần giống 3