Có 6 kết quả:

全 toàn旋 toàn璇 toàn璿 toàn鏇 toàn镟 toàn

1/6

toàn [tuyền]

U+5168, tổng 6 nét, bộ nhập 入 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

toàn vẹn

Tự hình 4

Dị thể 7

toàn [triền, triệng, trình, tuyền]

U+65CB, tổng 11 nét, bộ phương 方 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

toàn (quay vòng; phút trót)

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

toàn [triền, tuyền]

U+7487, tổng 15 nét, bộ ngọc 玉 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toàn (ngọc đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

toàn [tuyền]

U+74BF, tổng 18 nét, bộ ngọc 玉 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toàn (ngọc đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 10

toàn

U+93C7, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toàn (đầu mũi tên)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

toàn

U+955F, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toàn (đầu mũi tên)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3