Có 5 kết quả:

嚄 toác𠴚 toác𪯕 toác𫯧 toác𫸋 toác

1/5

toác [quác, toạc]

U+5684, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

toác miệng ra

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

toác [toạ]

U+20D1A, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

toác hoác, toác ra

Chữ gần giống 3

toác

U+2ABD5, tổng 15 nét, bộ phác 攴 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rách toác

toác

U+2BBE7, tổng 10 nét, bộ đại 大 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mở toác

toác

U+2BE0B, tổng 21 nét, bộ nghiễm 广 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xé toác