1/2
toái [thỏi, toả, tui, tôi, tủi]
U+788E, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
toái [tỏi]
U+855E, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2