Có 5 kết quả:

祘 toán筭 toán算 toán蒜 toán𥫫 toán

1/5

toán [toan]

U+7958, tổng 10 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tính toán

Tự hình 2

Dị thể 2

toán [toan, trông]

U+7B6D, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tính toán

Tự hình 2

Dị thể 3

toán [toan]

U+7B97, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tính toán

Tự hình 3

Dị thể 7

toán [tỏi]

U+849C, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

toán (củ tỏi)

Tự hình 2

Dị thể 1

toán [toan]

U+25AEB, tổng 9 nét, bộ trúc 竹 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tính toán

Tự hình 1