Có 1 kết quả:

俊 toáng

1/1

toáng [tuấn]

U+4FCA, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói toáng, la toáng

Tự hình 3

Dị thể 7