Có 1 kết quả:

隨 toè

1/1

toè [tuỳ, xoè]

U+96A8, tổng 14 nét, bộ phụ 阜 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

toè toẹt

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 13