Có 4 kết quả:

哨 toé嘒 toé𤂭 toé𪯛 toé

1/4

toé [tiêu, téo]

U+54E8, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tung toé

Tự hình 2

toé

U+5612, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tung toé

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

toé

U+240AD, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tung toé, toé loè loe

Chữ gần giống 3

toé

U+2ABDB, tổng 18 nét, bộ phác 攴 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung toé