1/5
toạc [quác, toác]
U+5684, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
toạc [tạc]
U+947F, tổng 28 nét, bộ kim 金 (+20 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 10
toạc
U+277A4, tổng 18 nét, bộ y 衣 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2A7D2, tổng 13 nét, bộ đao 刀 (+11 nét)phồn thể
U+2B993, tổng 13 nét, bộ đao 刀 (+11 nét)phồn thể